Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
computer network


noun
(computer science) a network of computers
Topics:
computer science, computing
Hypernyms:
network, electronic network
Hyponyms:
Intelnet, internet, net, cyberspace, intranet,
intranet, LAN, wide area network, WAN, World Wide Web,
WWW, web
Part Meronyms:
node, client, guest, server, host

Related search result for "computer network"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.